Dân tộc Việt Nam qua các câu ví, tục ngữ, phương ngôn, phong dao, ca vè ... /
Gorde:
| Beste egile batzuk: | |
|---|---|
| Formatua: | Sách giấy |
| Hizkuntza: | Vietnamese |
| Argitaratua: |
:
,
200
|
| Gaiak: | |
| Etiketak: |
Etiketa erantsi
Etiketarik gabe, Izan zaitez lehena erregistro honi etiketa jartzen!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
|---|
| LEADER | 00805nam a2200325 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | DLU070058046 | ||
| 005 | ##20070109 | ||
| 040 | # | # | |a DLU |b vie |
| 041 | # | # | |a vie |
| 044 | # | # | |a vn |
| 082 | # | # | |a 398.995 922 |b Dan |
| 245 | # | # | |a Dân tộc Việt Nam qua các câu ví, tục ngữ, phương ngôn, phong dao, ca vè ... / |c Nguyễn Đình Thông |
| 260 | # | # | |a : |b , |c 200 |
| 300 | # | # | |a tr. ; |c cm |
| 653 | # | # | |a Ca vè. |
| 653 | # | # | |a Phương ngôn. |
| 653 | # | # | |a Phong dao. |
| 653 | # | # | |a Tục ngữ. |
| 653 | # | # | |a Ví. |
| 700 | # | # | |a Nguyễn Đình Thông, |d 1891-1962 |
| 923 | # | # | |a 29/2006 |
| 992 | # | # | |a 115.000 |
| 994 | # | # | |a DLU |
| 900 | # | # | |a True |
| 911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
| 925 | # | # | |a G |
| 926 | # | # | |a A |
| 927 | # | # | |a SH |
| 980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |