LEADER | 00766nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070058119 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Hoàng Thị Liễu |
245 | # | # | |a Bàn về chính sách thuế xuất, nhập khẩu... / |c Hoàng Thị Liễu |
653 | # | # | |a Luật |
653 | # | # | |a Luật thuế |
653 | # | # | |a Xuất khẩu |
773 | # | # | |t Nông nghiệp và phát triển nông thôn |g Số 55, 2005, tr.4-5 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a CT, TN |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Yên |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |