LEADER | 00741nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070058122 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Mai Văn Sơn |
245 | # | # | |a Viện nghiên cứu cao su Việt Nam và định hướng 2006-2010 / |c Mai Văn Sơn |
653 | # | # | |a Cao su |
653 | # | # | |a Xuất khẩu |
773 | # | # | |t Nông nghiệp và phát triển nông thôn |g Số 55, 2005, tr.16-17 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a CT, TN |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Yên |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |