|
|
|
|
LEADER |
00881nam a2200313 4500 |
001 |
DLU070058409 |
005 |
##20070126 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 895.922 809
|b NG-L
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hiến Lê
|
245 |
# |
# |
|a Tuyển tập Nguyễn Hiến Lê.
|n t.I,
|p Triết học /
|c Nguyễn Hiến Lê; Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn học,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 1455 tr. ;
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Đạo Khổng.
|
653 |
# |
# |
|a Triết học Trung Quốc.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Q. Thắng,
|e sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
|
923 |
# |
# |
|a 32/2006
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
992 |
# |
# |
|a 233.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|