|
|
|
|
LEADER |
00954nam a2200313 4500 |
001 |
DLU070058497 |
005 |
##20070129 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 641.4
|b TRU
|
110 |
# |
# |
|a Trung tâm Nghiên cứu Xuất bản sách và tạp chí,
|b Viện Cisdoma
|
245 |
# |
# |
|a Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch.
|n t.IX /
|c Trung tâm Nghiên cứu Xuất bản sách và tạp chí
|
246 |
# |
# |
|a Bảo quản chế biến nông sản :
|b Sản phẩm sau thu hoạch
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động - Xã hội,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 115 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ chế biến.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ sau thu hoạch.
|
923 |
# |
# |
|a 36/2006
|
990 |
# |
# |
|a t.IX
|
992 |
# |
# |
|a 14.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|