Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999 : Chuyên khảo về hôn nhân, sinh đẻ và tử vong ở Việt Nam : Mức độ, xu hướng và những khác biệt /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2001.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00858nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070058529 | ||
005 | ##20070129 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 304.609 597 |b TON |
110 | # | # | |a Tổng cục Thống kê |
245 | # | # | |a Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999 : |b Chuyên khảo về hôn nhân, sinh đẻ và tử vong ở Việt Nam : Mức độ, xu hướng và những khác biệt / |c Tổng cục Thống kê |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2001. |
300 | # | # | |a 351 tr. ; |c 28 cm. |
653 | # | # | |a Điều tra dân số. |
653 | # | # | |a Số liệu thống kê. |
923 | # | # | |a 37/2006 |
992 | # | # | |a 150.000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |