|
|
|
|
LEADER |
00917nam a2200325 4500 |
001 |
DLU070058531 |
005 |
##20070129 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 390.095 973
|b VU-K
|
100 |
# |
# |
|a Vũ Ngọc Khánh
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển Việt Nam văn hoá tín ngưỡng phong tục /
|c Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 1359 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.1358-1359
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Đời sống xã hội và tập quán
|v Từ điển.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Văn minh
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Minh Thảo
|
923 |
# |
# |
|a 37/2006
|
992 |
# |
# |
|a 230.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|