|
|
|
|
LEADER |
00947nam a2200325 4500 |
001 |
DLU070058583 |
005 |
##20070130 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 630
|b BON
|
110 |
# |
# |
|a Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
245 |
# |
# |
|a Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới.
|n t.II,
|p Chăn nuôi thú y /
|c Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 483 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 31 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.482
|
653 |
# |
# |
|a Chăn nuôi.
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học công nghệ.
|
653 |
# |
# |
|a Nông học.
|
923 |
# |
# |
|a 37/2006
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
992 |
# |
# |
|a 130.700
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|