|
|
|
|
LEADER |
00812nam a2200301 4500 |
001 |
DLU070058689 |
005 |
##20070131 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 709.597
|b Myt
|
245 |
# |
# |
|a Mỹ thuật Việt Nam thời kỳ 1975 - 2005 =
|b Vietnamese fine arts 1975 - 2005 /
|c Trương Hạnh chủ biên
|
246 |
# |
# |
|a Vietnamese fine arts 1975 - 2005
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Mỹ thuật,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 200 tr. :
|b Tranh ành màu ;
|c 30 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bộ sưu tập.
|
653 |
# |
# |
|a Sách ảnh.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Hạnh,
|e chủ biên
|
923 |
# |
# |
|a 38/2006
|
992 |
# |
# |
|a 550.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|