|
|
|
|
LEADER |
00965nam a2200313 4500 |
001 |
DLU070058696 |
005 |
##20070131 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 551.03
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển giải thích khoa học địa chất Anh - Việt và Việt - Anh =
|b English - Vietnamese & Vietnamese - English glossary of geosciences /
|c Phan Cự Tiến biên soạn
|
246 |
# |
# |
|a English - Vietnamese & Vietnamese - English glossary of geosciences
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 990 tr. ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.989-990
|
653 |
# |
# |
|a Địa chất học
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
# |
# |
|a Phan Cự Tiến,
|e biên soạn
|
923 |
# |
# |
|a 38/2006
|
992 |
# |
# |
|a 400.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|