|
|
|
|
LEADER |
01816nam a2200661 4500 |
001 |
DLU070058967 |
005 |
##20070320 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 581.4
|b HO-S
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Sâm
|
245 |
# |
# |
|a Nghiên cứu hình thái giải phẫu thân của một số loài cây ở Lâm Đồng :
|b Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường /
|c Hoàng Thị Sâm
|
260 |
# |
# |
|a Đà lạt :
|b Trường Đại học Đà lạt,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 26 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 30 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.26
|
653 |
# |
# |
|a Anh đào
|
653 |
# |
# |
|a Arundina graminifolia
|
653 |
# |
# |
|a Bí ngô
|
653 |
# |
# |
|a Cây hạt trần
|
653 |
# |
# |
|a Cây hai lá mầm
|
653 |
# |
# |
|a Cây một lá mầm
|
653 |
# |
# |
|a Coegyne viscosa
|
653 |
# |
# |
|a Coelogyne brachyptera
|
653 |
# |
# |
|a Cucurbita pepo
|
653 |
# |
# |
|a Dâu tằm
|
653 |
# |
# |
|a Giải phẫu
|
653 |
# |
# |
|a Hình thái học
|
653 |
# |
# |
|a Hibiscus rosa sinenis
|
653 |
# |
# |
|a Kim giao
|
653 |
# |
# |
|a Lâm Đồng
|
653 |
# |
# |
|a Lan thủy trúc
|
653 |
# |
# |
|a Morus alba
|
653 |
# |
# |
|a Nageia wallichiana ( Presl) O.
|
653 |
# |
# |
|a Ngô
|
653 |
# |
# |
|a Pinus kesiya Royle ex Gordon
|
653 |
# |
# |
|a Pinus krempfii
|
653 |
# |
# |
|a Podocarpus neriiifolius
|
653 |
# |
# |
|a Prunus cerasoides
|
653 |
# |
# |
|a Râm bụt
|
653 |
# |
# |
|a Ricinus Communis
|
653 |
# |
# |
|a Thân
|
653 |
# |
# |
|a Thông 2 lá
|
653 |
# |
# |
|a Thông 3 lá
|
653 |
# |
# |
|a Thông nàng
|
653 |
# |
# |
|a Thông tre
|
653 |
# |
# |
|a Thầu dầu
|
653 |
# |
# |
|a Thực vật
|
653 |
# |
# |
|a Zea mays
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a LA
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|