Cept 2006 - 2013 : Danh mục hàng hoá và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện hiệp định về chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (Cept) của các nước ASEAN giai đoạn 2006 - 2013 /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Tài chính,
2006.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00979nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070059162 | ||
005 | ##20070410 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 382.753 |b BOT |
110 | # | # | |a Bộ Tài chính |
245 | # | # | |a Cept 2006 - 2013 : |b Danh mục hàng hoá và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện hiệp định về chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (Cept) của các nước ASEAN giai đoạn 2006 - 2013 / |c Bộ Tài chính |
260 | # | # | |a H. : |b Tài chính, |c 2006. |
300 | # | # | |a 529 tr. ; |c 30 cm. |
653 | # | # | |a Hiệp định thương mại. |
653 | # | # | |a Thương mại quốc tế. |
653 | # | # | |a Thuế quan. |
923 | # | # | |a 03/2007 |
992 | # | # | |a 140.000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |