|
|
|
|
LEADER |
01434nam a2200433 4500 |
001 |
DLU070059226 |
005 |
##20070413 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 378.597 69
|b TRU
|
110 |
# |
# |
|a Trường Đại học Đà Lạt
|
245 |
# |
# |
|a Thông báo khoa học 1995 =
|b Scientific bulletin /
|c Trường Đại học Đà Lạt; Nguyễn An Ninh, ... [và những người khác] biên tập
|
246 |
# |
# |
|a Scientific bulletin
|
260 |
# |
# |
|a Đà lạt :
|b Trường Đại học Đà lạt,
|c 1995.
|
300 |
# |
# |
|a 144 tr. ;
|c 26 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Cao Thế Trình,
|c TS,
|e biên tập
|
700 |
# |
# |
|a Lê Bá Dũng,
|c TS,
|e biên tập
|
700 |
# |
# |
|a Lê Chí Dũng,
|c GSTS,
|e biên tập
|
700 |
# |
# |
|a Mai Xuân Trung,
|c TS,
|e biên tập
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn An Ninh,
|c TS,
|e biên tập
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Cảnh Huệ,
|c TS,
|e biên tập
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Gia Phu,
|c GS,
|e biên tập
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Đức,
|c GSTS,
|e biên tập
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mậu Thuyết,
|c TS,
|e biên tập
|
700 |
# |
# |
|a Phan Bá Ngân,
|c GV,
|e biên tập
|
700 |
# |
# |
|a Tạ Lê Lợi,
|c TS,
|e biên tập
|
700 |
# |
# |
|a Tạ Tất Thắng,
|c Th.S,
|e biên tập
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a KY
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|