Encyclopaedia of mathematical sciences. vol.LIX, Representation theory and noncommutative harmonic analysis II : Homogeneous spaces, representations and special functions /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Germany :
Springer,
1995.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00770nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070059268 | ||
005 | ##20070423 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |
082 | # | # | |a 510.3 |b Enc |
245 | # | # | |a Encyclopaedia of mathematical sciences. |n vol.LIX, |p Representation theory and noncommutative harmonic analysis II : Homogeneous spaces, representations and special functions / |c A.A. Kirillov ed |
260 | # | # | |a Germany : |b Springer, |c 1995. |
300 | # | # | |a 266 p. ; |c 25 cm. |
700 | # | # | |a Kirillov, A.A., |e ed |
923 | # | # | |a 04/2007 |
990 | # | # | |a vol.LIX |
992 | # | # | |a 10700 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |