|
|
|
|
LEADER |
00945nam a2200325 4500 |
001 |
DLU070059293 |
005 |
##20070510 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.380 3
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt =
|b English - Vietnamese glossary of telecommunication terms /
|c Phùng Văn Vận chủ biên.
|
246 |
# |
# |
|a English - Vietnamese glossary of telecommunication terms.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Bưu điện,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 1009 tr. ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo : tr.1009.
|
653 |
# |
# |
|a Tài liệu tra cứu
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển viễn thông
|
700 |
# |
# |
|a Phùng Văn Vận,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2007
|
992 |
# |
# |
|a 180000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|