Giáo trình toán. Giáo trình và 500 bài tập có lời giải / t.IV, Giải tích 4 :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00995nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070059307 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20070511 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 515 |b MO-J |
100 | # | # | |a Monier, Jean-Marie |
245 | # | # | |a Giáo trình toán. |n t.IV, |p Giải tích 4 : |b Giáo trình và 500 bài tập có lời giải / |c Jean-Marie Monier; Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2006 |
300 | # | # | |a 606 tr. : |b minh hoạ ; |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Phương trình vi phân |
653 | # | # | |a Toán giải tích |
700 | # | # | |a Đoàn Quỳnh |e dịch |
700 | # | # | |a Lý Hoàng Tú |e dịch |
923 | # | # | |a 05/2007 |
990 | # | # | |a t.IV |
992 | # | # | |a 57500 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |