|
|
|
|
LEADER |
00933nam a2200313 4500 |
001 |
DLU070059331 |
005 |
##20070514 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 519.5
|b PH-K
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Xuân Kiều
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình xác suất và thống kê :
|b Dùng cho sinh viên các ngành Sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Kinh tế và Quản lý kinh tế, Tâm lý - Giáo dục học /
|c Phạm Xuân Kiều
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 251 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.250
|
650 |
# |
# |
|a Xác suất và thống kê
|v Giáo trình
|
923 |
# |
# |
|a 05/2007
|
992 |
# |
# |
|a 24500
|
993 |
# |
# |
|a 2006
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|