|
|
|
|
LEADER |
00921nam a2200337 4500 |
001 |
DLU070059349 |
005 |
##20070514 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.381 5
|b Die
|
245 |
# |
# |
|a Điện tử tương tự /
|c Nguyễn Trinh Đường chủ biên, ... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 239 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.238
|
653 |
# |
# |
|a Mạch điện tử.
|
653 |
# |
# |
|a Mạch tương tự.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Hải Sâm
|
700 |
# |
# |
|a Lương Ngọc Hải
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quốc Cường
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trinh Đường,
|e chủ biên
|
923 |
# |
# |
|a 05/2007
|
992 |
# |
# |
|a 34000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|