26 chuẩn mực kế toán Việt Nam : 2001 - 2006.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2006.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00628nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070059385 | ||
005 | ##20070515 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 346.063 |b Chu |
245 | # | # | |a 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam : |b 2001 - 2006. |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2006. |
300 | # | # | |a 451 tr. ; |c 24 cm. |
650 | # | # | |a Kế toán |x Tiêu chuẩn |z Việt Nam. |
923 | # | # | |a 07/2007 |
992 | # | # | |a 78000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |