|
|
|
|
LEADER |
01238nam a2200433 4500 |
001 |
DLU070059438 |
005 |
##20070521 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 657.42
|b Ket
|
245 |
# |
# |
|a Kế toán chi phí /
|c Đoàn Ngọc Quế, Phạm Văn Dược, Bùi Văn Trường chủ biên, ... [và những người khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 296 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.296
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán doanh nghiệp.
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán ngân sách.
|
700 |
# |
# |
|a Đào Tất Thắng
|
700 |
# |
# |
|a Đoàn Ngọc Quế,
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Văn Trường,
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Huỳnh Đức Lộng
|
700 |
# |
# |
|a Huỳnh Lợi
|
700 |
# |
# |
|a Lê Đình Trực
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Minh Tuyết
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Phụng
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Dược,
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Trần Anh Hoa
|
923 |
# |
# |
|a 07/2007
|
992 |
# |
# |
|a 40000
|
993 |
# |
# |
|a 2006
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|