|
|
|
|
LEADER |
00870nam a2200325 4500 |
001 |
DLU070059506 |
005 |
##20070521 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.401 2
|b LE-G
|
100 |
# |
# |
|a Lê Thế Giới
|
245 |
# |
# |
|a Quản trị chiến lược /
|c Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 581 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.575
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị chiến lược.
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị doanh nghiệp.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Liêm
|
700 |
# |
# |
|a Trần Hữu Hải
|
923 |
# |
# |
|a 07/2007
|
992 |
# |
# |
|a 78000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|