Marketing /
Sparad:
| Huvudupphovsman: | |
|---|---|
| Materialtyp: | Sách giấy |
| Språk: | Vietnamese |
| Publicerad: |
H. :
Thống kê,
2006.
|
| Upplaga: | In tái bản |
| Ämnen: | |
| Taggar: |
Lägg till en tagg
Inga taggar, Lägg till första taggen!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
|---|
| LEADER | 00731nam a2200313 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | DLU070059513 | ||
| 005 | ##20070521 | ||
| 040 | # | # | |a DLU |b vie |
| 041 | # | # | |a vie |
| 044 | # | # | |a vn |
| 082 | # | # | |a 658.8 |b TR-D |
| 100 | # | # | |a Trần Minh Đạo |
| 245 | # | # | |a Marketing / |c Trần Minh Đạo |
| 250 | # | # | |a In tái bản |
| 260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2006. |
| 300 | # | # | |a 315 tr. ; |c 21 cm. |
| 504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo :tr.307 |
| 653 | # | # | |a Quản trị kinh doanh |
| 653 | # | # | |a Tiếp thị |
| 923 | # | # | |a 07/2007 |
| 992 | # | # | |a 32500 |
| 994 | # | # | |a DLU |
| 900 | # | # | |a True |
| 911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
| 925 | # | # | |a G |
| 926 | # | # | |a A |
| 927 | # | # | |a SH |
| 980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |