Accounting : what the numbers mean /

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Marshall, David H.
Tác giả khác: McManus, Wayne W., Viele, Daniel F.
Định dạng: Sách giấy
Được phát hành: Boston : McGraw-Hill/Irwin, c2004.
Phiên bản:6th ed.
Những chủ đề:
Truy cập trực tuyến:Table of contents only
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
LEADER 01184nam a2200385 4500
001 DLU070059990
005 ##20070614
008 ##021113s2004 maua b 001 0 eng
010 # # |a  2002043185 
020 # # |a 0071214909 (international : alk. paper) 
020 # # |a 0072834641 (alk. paper) 
040 # # |a DLC  |c DLC  |d DLC 
050 # # |a HF5635  |b .M36 2004 
082 # # |a 657.3  |b MA-D 
100 # # |a Marshall, David H. 
245 # # |a Accounting :  |b what the numbers mean /  |c David H. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele. 
250 # # |a 6th ed. 
260 # # |a Boston :  |b McGraw-Hill/Irwin,  |c c2004. 
300 # # |a xx, 665 p. :  |b ill. (some col.) ;  |c 26 cm. 
504 # # |a Includes bibliographical references and index. 
650 # # |a Accounting. 
650 # # |a Managerial accounting. 
700 # # |a McManus, Wayne W. 
700 # # |a Viele, Daniel F. 
856 # # |3 Table of contents only  |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0668/2002043185-t.html 
923 # # |a 12/2007 
992 # # |a 35000 
994 # # |a DLU 
900 # # |a True 
911 # # |a Đào Thị Thu Huyền 
925 # # |a G 
926 # # |a A 
927 # # |a SH 
980 # # |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt