LEADER | 00763nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070060017 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Kiều Thạch. |
245 | # | # | |a Nguồn gốc câu đối Tết / |c Kiều Thạch. |
653 | # | # | |a Câu đối |
653 | # | # | |a Năm mới |
653 | # | # | |a Tết |
653 | # | # | |a Xuân |
773 | # | # | |t Văn hoá nghệ thuật |g Số 1, 2006, tr. 115-116 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a DP |
933 | # | # | |a NV |
933 | # | # | |a VNH |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |