LEADER | 00665nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070060023 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Vũ Hợp. |
245 | # | # | |a Thực trạng của ngành xiếc trong bối cảnh kinh tế thị trường / |c Vũ Hợp. |
653 | # | # | |a Xiếc |
773 | # | # | |t Văn hoá nghệ thuật |g Số 11 , 2006, tr.16-20 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |