What is Sarbanes-Oxley? /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
New York :
McGraw Hill,
c2004.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01491nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070060070 | ||
005 | ##20070621 | ||
008 | ##041008s2004 nyua 001 0 eng c | ||
010 | # | # | |a 2004558553 |
020 | # | # | |a 0071437967 |
035 | # | # | |a (OCoLC)ocm54451252 |
040 | # | # | |a ATB |c ATB |d SLU |d DLC |
042 | # | # | |a pcc |
043 | # | # | |a n-us--- |
050 | # | # | |a KF1446 |b .L36 2004 |
082 | # | # | |a 346.73 |b LA-G |
100 | # | # | |a Lander, Guy P. |
245 | # | # | |a What is Sarbanes-Oxley? / |c Guy P. Lander. |
260 | # | # | |a New York : |b McGraw Hill, |c c2004. |
300 | # | # | |a xiv, 114 p. : |b ill. ; |c 23 cm. |
500 | # | # | |a Includes index. |
610 | # | # | |a United States. |t Sarbanes-Oxley Act of 2002. |
650 | # | # | |a Corporate governance |x Law and legislation |z United States. |
650 | # | # | |a Corporations |x Accounting |x Law and legislation |z United States. |
650 | # | # | |a Directors of corporations |x Legal status, laws, etc. |z United States. |
650 | # | # | |a Disclosure of information |x Law and legislation |z United States. |
650 | # | # | |a Financial statements |x Law and legislation |z United States. |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/bios/mh051/2004558553.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/mh051/2004558553.html |
923 | # | # | |a 12/2007 |
992 | # | # | |a 7000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |