Từ điển từ và ý tiếng Việt /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Từ điển Bách khoa,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00736nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070060205 | ||
005 | ##20070807 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 81 |b HO-Q |
100 | # | # | |a Hồ Đắc Quang |
245 | # | # | |a Từ điển từ và ý tiếng Việt / |c Hồ Đắc Quang |
260 | # | # | |a H. : |b Từ điển Bách khoa, |c 2005 |
300 | # | # | |a 1047 tr. ; |c 21 cm. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Từ vựng |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
923 | # | # | |a 15/2007 |
992 | # | # | |a 125000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |