|
|
|
|
LEADER |
00833nam a2200301 4500 |
001 |
DLU070060873 |
005 |
##20071001 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.975 6
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Đình Tư.
|
245 |
# |
# |
|a Giang sơn Việt Nam :
|b Đây : Non nước Khánh Hoà /
|c Nguyễn Đình Tư.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thanh niên,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 403 tr.:
|b minh hoạ ;
|c 19 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Sách báo tham khảo: tr.395-396
|
650 |
# |
# |
|a Danh lam thắng cảnh
|z Việt Nam
|z Khánh Hoà.
|
651 |
# |
# |
|a Khánh Hoà (Việt Nam)
|x Mô tả và du lịch.
|
923 |
# |
# |
|a 19/2007
|
992 |
# |
# |
|a 42000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|