|
|
|
|
LEADER |
00910nam a2200313 4500 |
001 |
DLU070060938 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Tuấn.
|
245 |
# |
# |
|a Làng nghề thủ công truyền thống ở Bình Dương /
|c Nguyễn Đức Tuấn.
|
653 |
# |
# |
|a Bình Dương
|
653 |
# |
# |
|a Làng nghề
|
653 |
# |
# |
|a Làng nghề truyền thống
|
653 |
# |
# |
|a Nghề thủ công truyền thống
|
653 |
# |
# |
|a Thủ công
|
653 |
# |
# |
|a Thủ Dầu Một
|
773 |
# |
# |
|t Văn hoá nghệ thuật
|g Số 1(171), 2007, tr. 43-46
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a DL
|
933 |
# |
# |
|a XH
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Cầm
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|