Người được lấy tên đặt cho sông cho núi /
Αποθηκεύτηκε σε:
| Κύριος συγγραφέας: | |
|---|---|
| Μορφή: | Άρθρο |
| Γλώσσα: | Vietnamese |
| Θέματα: | |
| Ετικέτες: |
Προσθήκη ετικέτας
Δεν υπάρχουν, Καταχωρήστε ετικέτα πρώτοι!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
|---|
| LEADER | 00916nam a2200337 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | DLU070060949 | ||
| 040 | # | # | |a DLU |b vie |
| 041 | # | # | |a vie |
| 044 | # | # | |a vn |
| 100 | # | # | |a Châu Giang. |
| 245 | # | # | |a Người được lấy tên đặt cho sông cho núi / |c Châu Giang |
| 653 | # | # | |a An Giang |
| 653 | # | # | |a Kênh Vĩnh Tế |
| 653 | # | # | |a Nguyễn Văn Thoại |
| 653 | # | # | |a Thoại Hà |
| 653 | # | # | |a Thoại Ngọc Hầu |
| 653 | # | # | |a Thoại Sơn |
| 653 | # | # | |a Vĩnh Tế Hà |
| 653 | # | # | |a Vĩnh Tế Sơn |
| 773 | # | # | |t Văn hóa nghệ thuật |g Số 1(171) , 2007, tr. 95-97 |
| 920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
| 933 | # | # | |a LS |
| 933 | # | # | |a VH |
| 994 | # | # | |a DLU |
| 900 | # | # | |a True |
| 911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
| 925 | # | # | |a G |
| 926 | # | # | |a A |
| 927 | # | # | |a BB |
| 980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |