LEADER | 00668nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070060985 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Trương Minh Hằng. |
245 | # | # | |a Gốm sành nâu ở Việt Nam / |c Trương Minh Hằng. |
653 | # | # | |a Gốm |
653 | # | # | |a Lò gốm |
773 | # | # | |t Văn hoá nghệ thuật |g Số 3(273), 2007, tr. 51-57 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |