LEADER | 00793nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070061001 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hùng |
245 | # | # | |a Tư duy Bình Định / |c Nguyễn Thanh Hùng |
653 | # | # | |a Địa lí |
653 | # | # | |a Địa lý |
653 | # | # | |a Bình Định |
653 | # | # | |a Văn hóa |
773 | # | # | |t Văn hóa nghệ thuật |g Số 6(276) ,2007, tr.32-37 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a DP |
933 | # | # | |a LS |
933 | # | # | |a VH |
933 | # | # | |a VN |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |