LEADER | 00816nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070061015 | ||
005 | ##20071031 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Phan Phương Thảo. |
245 | # | # | |a Bình Định qua tư liệu địa bạ / |c Phan Phương Thảo. |
653 | # | # | |a Địa bạ |
653 | # | # | |a Bình Định |
653 | # | # | |a Nông dân |
653 | # | # | |a Ruộng đất |
653 | # | # | |a Tây Sơn |
773 | # | # | |t Văn hoá nghệ thuật |g Số 6(276) , 2007, tr. 112-117 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a LS |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |