|
|
|
|
LEADER |
00890nam a2200337 4500 |
001 |
DLU070061023 |
005 |
##20071031 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Vũ Nhật Thăng.
|
245 |
# |
# |
|a Ca trù: lối hát, thể hát /
|c Vũ Nhật Thăng.
|
500 |
# |
# |
|a Tiếp theo số 3 - năm 2007
|
653 |
# |
# |
|a Ả đào
|
653 |
# |
# |
|a Ca trù
|
653 |
# |
# |
|a Hát ả đào
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật truyền thống
|
773 |
# |
# |
|t Văn hoá nghệ thuật
|g Số 4(274), 2007, tr. 32-38
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a DL
|
933 |
# |
# |
|a DP
|
933 |
# |
# |
|a VH
|
933 |
# |
# |
|a VN
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Cầm
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|