LEADER | 00767nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070061034 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Đinh Đức Tiến. |
245 | # | # | |a Cao Bằng một dải nước non / |c Đinh Đức Tiến. |
653 | # | # | |a Cao Bằng |
653 | # | # | |a Lạng Sơn |
653 | # | # | |a Nhà Mạc |
653 | # | # | |a Pác Bó |
773 | # | # | |t Văn hóa nghệ thuật |g Số 4(274) , 2007, tr. 93-96 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a DL |
933 | # | # | |a LS |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |