|
|
|
|
LEADER |
00888nam a2200301 4500 |
001 |
DLU070061080 |
005 |
##20071114 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 370.959 7
|b Nam
|
245 |
# |
# |
|a 60 năm ngành học sư phạm Việt Nam :
|b 1946 - 2006 /
|c Bộ Giáo dục và Đào tạo; Hội cựu giáo chức Việt Nam, Hội khuyến học Việt Nam
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 407 tr. ;
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử giáo dục
|
710 |
# |
# |
|a Việt Nam.
|b Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
710 |
# |
# |
|a Việt Nam.
|b Hội cựu giáo chức
|
710 |
# |
# |
|a Việt Nam.
|b Hội khuyến học
|
923 |
# |
# |
|a 22/2007
|
992 |
# |
# |
|a 82600
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|