Từ điển kinh tế - tài chính Pháp - Việt Việt - Pháp : khoảng 7000 mục từ = Dictionnaire Éconimie - Finance Francais - Vietnamien Vietnamien - Francais /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật,
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00928nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070061137 | ||
005 | ##20071115 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 330.03 |b VU-T |
100 | # | # | |a Vũ Hữu Tửu |
245 | # | # | |a Từ điển kinh tế - tài chính Pháp - Việt Việt - Pháp : |b khoảng 7000 mục từ = Dictionnaire Éconimie - Finance Francais - Vietnamien Vietnamien - Francais / |c Vũ Hữu Tửu, Mai Xuân Bình |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật, |c 2003 |
300 | # | # | |a 577 tr. ; |c 24 cm. |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo : tr.6 |
653 | # | # | |a Kinh tế |
653 | # | # | |a Từ điển |
700 | # | # | |a Mai Xuân Bình |
923 | # | # | |a 22/2007 |
992 | # | # | |a 95000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |