Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh - Việt : Khoảng 65000 thuật ngữ.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00910nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070061260 | ||
005 | ##20071122 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 550.3 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh - Việt : |b Khoảng 65000 thuật ngữ. |
246 | # | # | |a English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy : |b About 65000 terms. |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật, |c 2005 |
300 | # | # | |a 1053 tr. ; |c 24 cm. |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo : tr.1053 |
653 | # | # | |a Khoa học trái đất |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Thiên văn học |
923 | # | # | |a 22/2007 |
992 | # | # | |a 220000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |