Mathematica computer guide : a self-contained introduction for Erwin Kreyszig, Advanced engineering mathematics, eighth edition /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
New York :
Wiley,
c2002
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents only Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01442nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070061381 | ||
005 | ##20071219 | ||
008 | ##010912s2002 nyua b 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 2001515643 |
020 | # | # | |a 0471386693 (pbk. : acid-free paper) |
040 | # | # | |a DLC |c DLU |d DLU |
042 | # | # | |a pcc |
050 | # | # | |a QA401 |b .K75 2002 |
082 | # | # | |a 510.285 |b KR-E |
100 | # | # | |a Kreyszig, Erwin. |
245 | # | # | |a Mathematica computer guide : |b a self-contained introduction for Erwin Kreyszig, Advanced engineering mathematics, eighth edition / |c Erwin Kreyszig, E.J. Norminton |
260 | # | # | |a New York : |b Wiley, |c c2002 |
300 | # | # | |a 1 v. (various pagings) : |b ill. ; |c 26 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references (p. A1) and index. |
630 | # | # | |a Mathematica (Computer file) |
650 | # | # | |a Engineering mathematics |x Data processing. |
650 | # | # | |a Mathematical physics |x Data processing. |
700 | # | # | |a Kreyszig, Erwin. |t Advanced engineering mathematics. |
700 | # | # | |a Norminton, E. J. |q (Edward J.) |
856 | # | # | |3 Table of contents only |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0713/2001515643-t.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0645/2001515643-d.html |
923 | # | # | |a 25/2007 |
992 | # | # | |a 16350 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |