Stuff happens! (and then you fix it) : 9 reality rules to steer your life back in the right direction /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Hoboken, N.J. :
John Wiley & Sons,
c2003.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01694nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070061438 | ||
005 | ##20071221 | ||
008 | ##020916s2003 njua 000 0 eng | ||
010 | # | # | |a 2002014904 |
020 | # | # | |a 0471273600 (cloth : alk. paper) |
040 | # | # | |a DLC |c DLU |d DLU |
042 | # | # | |a pcc |
050 | # | # | |a BF637.L53 |b A47 2003 |
082 | # | # | |a 158 |b AL-J |
100 | # | # | |a Alston, John W., |d 1945- |
245 | # | # | |a Stuff happens! (and then you fix it) : |b 9 reality rules to steer your life back in the right direction / |c John Alston and Lloyd Thaxton. |
260 | # | # | |a Hoboken, N.J. : |b John Wiley & Sons, |c c2003. |
300 | # | # | |a xxviii, 131 p. : |b ill. ; |c 23 cm. |
505 | # | # | |a Wise up, stuff happens -- Take action: to win, you have to begin -- Get knowledge: knowledge is power -- Be prepared -- Find out what works: working hard at what doesn't work -- To change your life, change your mind -- Express gratitude: gratitude is the most powerful -- Make it 100 percent okay to accept criticism: feedback... the breakfast of champions -- Choose: the power to choose is within. |
650 | # | # | |a Life change events |x Psychological aspects. |
700 | # | # | |a Thaxton, Lloyd, |d 1927- |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/wiley031/2002014904.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/bios/wiley045/2002014904.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley038/2002014904.html |
923 | # | # | |a 25/2007 |
992 | # | # | |a 7950 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |