Bush's brain : how Karl Rove made George W. Bush presidential /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
New York :
Wiley,
c2003.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01702nam a2200457 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU070061514 | ||
005 | ##20040622185923.0 | ||
008 | ##030205s2003 nyu 001 0deng | ||
010 | # | # | |a 2003001701 |
020 | # | # | |a 0471423270 (cloth) |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
043 | # | # | |a n-us--- |
050 | # | # | |a E889 |b .M66 2003 |
082 | # | # | |a 923.1 |b MO-J |
100 | # | # | |a Moore, James, |d 1951- |
245 | # | # | |a Bush's brain : |b how Karl Rove made George W. Bush presidential / |c James Moore and Wayne Slater. |
260 | # | # | |a New York : |b Wiley, |c c2003. |
300 | # | # | |a xiv, 395 p. ; |c 24 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references and index. |
600 | # | # | |a Bush, George W. |q (George Walker), |d 1946- |
600 | # | # | |a Bush, George W. |q (George Walker), |d 1946- |x Friends and associates. |
600 | # | # | |a Rove, Karl. |
650 | # | # | |a Political campaigns |z United States |x History |y 20th century. |
650 | # | # | |a Political consultants |z United States |v Biography. |
650 | # | # | |a Presidential candidates |z United States |v Biography. |
650 | # | # | |a Presidents |z United States |x Election |y 2000. |
651 | # | # | |a United States |x Politics and government |y 1993-2001. |
700 | # | # | |a Slater, Wayne. |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/wiley031/2003001701.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/bios/wiley045/2003001701.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley039/2003001701.html |
923 | # | # | |a 25/2007 |
992 | # | # | |a 20450 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |