Từ điển Nhật - Việt /
Gardado en:
| Outros autores: | , , , |
|---|---|
| Formato: | Sách giấy |
| Idioma: | Vietnamese Japanese |
| Publicado: |
H. :
Từ điển Bách khoa,
2007.
|
| Những chủ đề: | |
| Các nhãn: |
Engadir etiqueta
Sen Etiquetas, Sexa o primeiro en etiquetar este rexistro!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
|---|
| LEADER | 00824nam a2200349 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | DLU080061621 | ||
| 005 | ##20080103 | ||
| 040 | # | # | |a DLU |b vie |
| 041 | # | # | |a vie |a jpn |
| 044 | # | # | |a vn |
| 082 | # | # | |a 495.639 592 2 |b Tud |
| 245 | # | # | |a Từ điển Nhật - Việt / |c Kamiya, Taeko, Gia Huy, Thái Thành. |
| 260 | # | # | |a H. : |b Từ điển Bách khoa, |c 2007. |
| 300 | # | # | |a 1023 tr. ; |c 20 cm. |
| 653 | # | # | |a Từ điển |
| 653 | # | # | |a Tiếng Nhật |
| 653 | # | # | |a Tiếng Việt |
| 700 | # | # | |a Gia Huy. |
| 700 | # | # | |a Kamiya. |
| 700 | # | # | |a Taeko. |
| 700 | # | # | |a Thái Thành. |
| 923 | # | # | |a 24/2007 |
| 992 | # | # | |a 116000 |
| 994 | # | # | |a DLU |
| 998 | # | # | |a TK |
| 900 | # | # | |a True |
| 911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
| 925 | # | # | |a G |
| 926 | # | # | |a A |
| 927 | # | # | |a SH |
| 980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |