|
|
|
|
LEADER |
00909nam a2200313 4500 |
001 |
DLU080061625 |
005 |
##20080103 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vieengfer
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 388
|b Xek
|
245 |
# |
# |
|a Xe kéo - xe đạp - xích lô ở Việt Nam =
|b Rickshaw - bicycle - pedicab in Vietnam = Pousse - pousse - bicyclette - cyclo pousse.
|
246 |
# |
# |
|a Pousse - pousse - bicyclette - cyclo pousse.
|
246 |
# |
# |
|a Rickshaw - bicycle - pedicab in Vietnam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thông tấn,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 123 tr. :
|b tranh ảnh ;
|c 20 x 20 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Phương tiện giao thông
|
653 |
# |
# |
|a Phương tiện thô sơ
|
653 |
# |
# |
|a Sách ảnh
|
923 |
# |
# |
|a 24/2007
|
992 |
# |
# |
|a 130000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|