Trí tuệ nhân tạo : Máy học /
Wedi'i Gadw mewn:
| Prif Awdur: | |
|---|---|
| Awduron Eraill: | |
| Fformat: | Sách giấy |
| Iaith: | Vietnamese |
| Cyhoeddwyd: |
H. :
Lao động - Xã hội,
2002.
|
| Pynciau: | |
| Tagiau: |
Ychwanegu Tag
Dim Tagiau, Byddwch y cyntaf i dagio'r cofnod hwn!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
|---|
| LEADER | 00832nam a2200313 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | DLU080062012 | ||
| 005 | ##20080117 | ||
| 008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
| 040 | # | # | |a DLU |b vie |
| 041 | # | # | |a vie |
| 044 | # | # | |a vn |
| 082 | # | # | |a 006.31 |b NG-T |
| 100 | # | # | |a Nguyễn Đình Thúc. |
| 245 | # | # | |a Trí tuệ nhân tạo : |b Máy học / |c Nguyễn Đình Thúc, Hoàng Đức Hải. |
| 260 | # | # | |a H. : |b Lao động - Xã hội, |c 2002. |
| 300 | # | # | |a 258 tr. ; |c 24 cm. |
| 504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo: tr.258. |
| 653 | # | # | |a Trí tuệ nhân tạo |
| 700 | # | # | |a Hoàng Đức Hải. |
| 923 | # | # | |a 27/2007 |
| 992 | # | # | |a 32000 |
| 994 | # | # | |a DLU |
| 900 | # | # | |a True |
| 911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
| 925 | # | # | |a G |
| 926 | # | # | |a A |
| 927 | # | # | |a SH |
| 980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |