LEADER | 00625nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080062085 | ||
005 | ##20080228 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
245 | # | # | |a Vật lý & tuổi trẻ/ |c Hội Vật lý Việt Nam |
246 | # | # | |a Vật lý và tuổi trẻ |
260 | # | # | |a H.: |b Hội Vật lý Việt Nam |
300 | # | # | |a 26 tr.; |c 26cm. |
310 | # | # | |a Hàng tháng, |
653 | # | # | |a Vật lý |
710 | # | # | |a Hội Vật lý Việt Nam |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a TT |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |