|
|
|
|
LEADER |
00997nam a2200325 4500 |
001 |
DLU080062087 |
005 |
##20080228 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
245 |
# |
# |
|a Dân tộc thiểu số & miền núi:
|b Chuyên đề của Tạp chí Thanh niên-TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh /
|
246 |
# |
# |
|a Dân tộc thiểu số và miền núi
|
260 |
# |
# |
|a H.:
|b Trung ương Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh ;
|
300 |
# |
# |
|a 32tr.;
|c 30cm
|
310 |
# |
# |
|a 2 số một tháng,
|b 2008-
|
653 |
# |
# |
|a Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc thiểu số
|
653 |
# |
# |
|a Miền núi
|
653 |
# |
# |
|a Thanh niên
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|
710 |
# |
# |
|a Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Cầm
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a TT
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|