Gia đình & xã hội: Chuyên đề Dân số,Gia đình & Trẻ em dành cho vùng sâu, vùng xa, vùng khó khăn /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Tạp chí |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bộ Y tế ;
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00793nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080062089 | ||
005 | ##20080303 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
245 | # | # | |a Gia đình & xã hội: |b Chuyên đề Dân số,Gia đình & Trẻ em dành cho vùng sâu, vùng xa, vùng khó khăn / |c Bộ Y tế |
246 | # | # | |a Gia đình và xã hội |
260 | # | # | |a H. : |b Bộ Y tế ; |
300 | # | # | |a .; |c 26cm |
310 | # | # | |a Hàng tháng |
653 | # | # | |a Dân số |
653 | # | # | |a Gia đình |
653 | # | # | |a Sức khỏe |
653 | # | # | |a Trẻ em |
653 | # | # | |a Xã hội |
710 | # | # | |a Bộ Y tế |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a TT |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |