Đàm thoại tiếng Anh hàng ngày Daily English conversation. t.I /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | CD |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM :
Tổng hợp TP.HCM,
2006
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00730nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080062161 | ||
005 | ##20070318 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 428.3 |b CA-T |
100 | # | # | |a Carney, Toney. |
245 | # | # | |a Đàm thoại tiếng Anh hàng ngày |h [Đĩa CD-ROM] = |b Daily English conversation. |n t.I / |c Tony Carney; Lê Huy Tâm dịch |
256 | # | # | |a 4 3/4 in. |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b Tổng hợp TP.HCM, |c 2006 |
300 | # | # | |a 1 đĩa CD-ROM ; |c 4 3/4 in. |
700 | # | # | |a Lê Huy Tâm |
992 | # | # | |a 42000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Xuân Phương |
925 | # | # | |a CD |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a CD |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |