|
|
|
|
LEADER |
00873nam a2200337 4500 |
001 |
DLU080062232 |
003 |
##DLU |
005 |
##20110922 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 628.51
|b NG-D
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Duy Động,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải /
|c Nguyễn Duy Động.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 243 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Khí thải.
|
650 |
# |
# |
|a Thông gió
|x Kỹ thuật.
|
650 |
# |
# |
|a Thông gió
|x Thiết kế và xây dựng.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2008
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 26000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|