|
|
|
|
LEADER |
00917nam a2200325 4500 |
001 |
DLU080062268 |
005 |
##20080324 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.959 7
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Viết Thịnh,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam.
|n t.I,
|p phần đại cương /
|c Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 251 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Địa lý kinh tế
|v Giáo trình
|
650 |
# |
# |
|a Địa lý nhân học
|v Giáo trình
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Minh Đức,
|c PGS.TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2008
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 24000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|